Chuyển bộ gõ


Vietnamese - English dictionary

Hiển thị từ 1921 đến 2040 trong 2548 kết quả được tìm thấy với từ khóa: a^
đốc thúc đối đối cách đối chất
đối chọi đối chứng đối chiếu đối diện
đối kháng đối lập đối lưu đối nội
đối ngoại đối phó đối phương đối sách
đối thủ đối thoại đối trọng đối tượng
đối xử đốm đốn đốn đời
đốn mạt đống đốp đốp chát
đốt đốt cháy đốt phá đốt sống
đốt vía đồ đồ án đồ ăn
đồ đá đồ đạc đồ đảng đồ đồng
đồ đệ đồ bản đồ bỏ đồ biểu
đồ cúng đồ cổ đồ chừng đồ chơi
đồ dùng đồ gốm đồ giả đồ họa
đồ nghề đồ nho đồ sắt đồ sứ
đồ sộ đồ tang đồ tể đồ tồi
đồ thán đồ thừa đồ thị đồ thư quán
đồ uống đồ vật đồi đồi bại
đồi mồi đồi tệ đồi trụy đồn
đồn ải đồn đại đồn điền đồn bót
đồn lũy đồn thú đồn trú đồn trại
đồn trưởng đồng đồng âm đồng ý
đồng bộ đồng chí đồng lõa đồng nghĩa
đồng tác giả đồng tử đồng tiền đồng vị
đồng vị ngữ đệ đệ đơn đệ tử
đệ trình đệm đệm đàn đệp
đổ đổ đồng đổ bác đổ bể
đổ bệnh đổ bộ đổ dồn đổ hồi
đổ khuôn đổ lỗi đổ máu đổ mồ hôi
đổ nát đổ nhào đổ quanh đổ riệt
đổ thừa đổi đổi ý đổi đời

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.